Từ Điển Anh Việt Bằng Hình Ảnh
Từ Điển Anh Việt Bằng Hình Ảnh gồm các nội dung:
Alphabet – Bảng chữ cái
Numbers (1-10) – Số (1-10)
Colours – Màu sắc
Family – Gia đình
The house – Nhà
Inside the house – Bên trong nhà
Househole items – Đồ dùng gia đình
School stationery – Dụng cụ học tập
Office – Văn phòng
Toys – Đồ chơi
Storybook words – Từ trong sách truyện
Musical instruments – Nhạc cụ
Transport – Giao thông
My body – Cơ thể
Opposites – Sự đối nghịch
People & Profession – Người & Nghề nghiệp
Clothes – Trang phục
Sports – Thể thao
Food & Drink – Đồ ăn thức uống
Flowers – Hoa
Vegetables – Rau củ
Fruits – Trái cây
Fish – Cá
Birds – Chim
Insects – Côn trùng
Pets – Thú nuôi kiểng
Wild animals – Động vật hoang dã
Domestic animals – Động vật nuôi
Vegetation – Thực vật
Weather – Thời tiết
Date – Ngày
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.