Cẩm Nang Luyện Thi Topik Tập 2
Chứng chỉ TOPIK – chứng nhận Năng lực tiếng Hàn không chỉ là điều kiện cần thiết để nhập học Đại học, Cao học tại Hàn Quốc mà còn là điều kiện để giúp các anh chị em lao động chuyển Visa E7 và quan trọng hơn, chứng chỉ này còn là chìa khóa giúp chúng ta có được những cơ hội việc làm tốt nhất ở các doanh nghiệp, cơ quan, tổ chức… tại cả Hàn Quốc và Việt Nam.
Những ưu điểm nổi trội của cuốn “Cẩm nang luyện thi TOPIK tập 2 읽기”:
– 90 cấu trúc ngữ pháp Trung cấp – Cao cấp cần biết và thường gặp trong Topik 2 .
– Giải đề thi + Hướng dẫn mẹo làm bài thi để tiết kiệm thời gian thi.
– Sách được phân tích và giải thích từ vựng và ngữ pháp một cách chi tiết .
☆ Tặng kèm sổ từ vựng
Bạn đọc có thể tham khảo mục lục cuốn “Cẩm nang luyện thi TOPIK tập 2 읽기” tại đây nhé:
I.Ngữ pháp thường gặp trong Topik II
1 -든지
2 V/A + -거나
3 V + -고 나서
4 V + -다 보면
5 V + – 다 보니(까)
6 V + -다가는
7 -더니, -았/었더니
8 V/A -더라고(요)
9 -던데
10 V/A -던
11 V/A + -았/었던
12 V/A + -(으)ㄴ/는 이상
13 V -(으)려면
14 V/A + -(으)니까,N +-(이)니까
15 V + -ㄹ/을 만하다
16 N (chỉ người, động vật) 에게/한테
17 N (chỉ người, động vật) 에게서/ 한테서
18 N + -치고(는)
19 V + -(으)ㄹ 뻔하다
20 V + -(으)ㄴ 지 (시간) 되다
21 V + -(으)ㄴ/는 김에
22 N -(에) 못지않게
23 V + -는 동안, N + 동안
24 V + -기만 하면
25 -(으)ㄴ/는/-(으)ㄹ셈이다
26 V/A -았/었더라면
27 V/A + -거든요
28 V/A + -거든,N -(이)거든
29 V + -느라고
30 V + -ㄴ/는다는 핑계로, A + -다는핑계로
31 N1 -을/를 N2 -으로 삼다
32 V/A + -다니
33 -ㄴ/는다니요?
34 V + -ㄴ/는다니
35 V + -기위해/위해서/위하여,N+ -을/를위해/위해서
36 V + -다시피
37 V -아/어 대다2
38 A + -ㄴ/은 편이다, V + -ㄴ/는 편이다
목 차
39 V + -(으)ㄹ락 말락 하다
40 V + (으) ㄴ 채(로)
41 V + -ㄹ/을 래야V + -ㄹ/을 수(가) 없다
42 V + 는 둥 마는 둥(하고)
43 간접화법
44 -는/ㄴ다고 해도
45 V/A + -고말고요
46 V + -고 말다
47 V + -고 말겠다
48 V + -아/어 버리다
49 V + -느니(차라리)
50 V/A + -았/ 었으면 하다/싶다
51 V -아/어 있다
52 V/A + -기는(요)
53 V/A + -(으)ㅁ에도 불구하고
54 V + -기 십상이다
55 피동사
56 사동사
57 V + 는 통에
58 V + -는 법이다
59 V + -(으)ㄹ 법하다
60 N + 덕분에,V +-(으)ㄴ/는덕분에
61 V/A + (으)면 몰라도
62 V/A + 아/어서 그런지,N+ -(이)라서그런지
63 -(으)ㄹ망정
64 -답시고
65 V/A + -(으)ㄹ까 봐(서)
66 N + -만하다
67 N + -을/를 막론하고
68 V + (으)ㄹ 지경이다
69 V/A + -(으)므로,N +-(이)므로
70 V/A -도록
71 N + -을/를 통해서/통하여
72 N + -에 달려 있다
73 -는 한이 있더라도
74 + -(으)ㄴ/는데다가
75 V/A + -아/어야
76 V + -는대신에,A +-(으)ㄴ대신에,N +대신에
77 V -(으)ㄹ 걸(그랬다)
78 -(으)ㄴ/는다면
79 V + -ㄹ/을 뿐만 아니라,N +뿐만아니라
80 N -은/는 물론(이고) N도
81 N(이)라고 해서 … V/A (으)ㄴ/는 것은 아니다
V + -ㄴ/는다고 해서… V/A -(으)ㄴ/는 것은 아니다
82 V + -자니
83 -(으) 나 마나
84 -(으)ㄴ/는 척하다
85 -(으)로
86 -기는요
87 V + -기로 하다
88 -(으)ㄴ/는 반면에
89 V + -는 게 좋다
90 V/A + -(으)ㄴ/는데
Ⅱ. Luyện kỹ năng giải đề
Dạng 1 :… Hãy chọn ngữ pháp và từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống ( )……
빈칸에들어갈맞는어휘와문법고르기
Dạng 2 :… Hãy chọn cách thể hiện giống với phần gạch dưới … ……………
밑줄친부분과비슷한표현고르기
Dạng 3 :… Hãy chọn xem dòng chữ sau đây nói về chủ đề gì?…………………
무엇에대한글인지고르기
Dạng 4 :… Hãy chọn câu có nội dung giống với biểu đồ hoặc nội dung sau …
글이나도표의내용과같은것고르기
Dạng 5 :… Hãy sắp xếp những câu sau đây theo thứ tự … ……………………
순서대로맞게나열하기
Dạng 6 :… Hãy chọn nội dung thích hợp điền vào chỗ trống ( )……………
()에들어갈내용고르기
Dạng 7 :… … Hãy chọn từ vựng thích hợp điền vào chỗ trống + chọn câu có
cùng nội dung………………………………………………………
()에알맞은어휘+내용과같은것고르기
Dạng 8 :… … Hãy chọn câu giống với nội dung + chọn câu thành ngữ – tục ngữ
thích hợp điền vào chỗ trống ………………………………………
()에알맞은관용표현이나속담+내용과같은것고르기
Dạng 9 :… Hãy chọn tâm trạng + chọn câu giống với nội dung.………………
심정+내용과같은것고르기
Ⅲ. Đáp án
Các ký hiệu trong sách
V : động từ
A : Tính từ
N : Danh từ
Tictak.vn xin chân thành cảm ơn!
Đánh giá
Chưa có đánh giá nào.